Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recapitulate
recapitulate
/,ri:kə"titjuleit/
Động từ
tóm lại, tóm tắt lại
Kinh tế
tóm lại
tóm tắt lại
trình bày sơ lược lại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận