1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recantation

recantation

/,ri:kæn"teiʃn/
Danh từ
  • sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận