1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recalibration range

recalibration range

Kỹ thuật
  • khoảng chia độ lại
  • khoảng hiệu chuẩn lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận