Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recalibration
recalibration
Danh từ
sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại
Kỹ thuật
sự chia độ lại
sự hiệu chuẩn lại
Điện tử - Viễn thông
sự định cỡ lại
sự lấy mẫu lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận