Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recalcitrate
recalcitrate
/ri"kælsitreit/
Nội động từ
(+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang
Thảo luận
Thảo luận