1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recalcitrate

recalcitrate

/ri"kælsitreit/
Nội động từ
  • (+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận