1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rebuttal

rebuttal

/ri"bʌtl/ (rebutment) /ri"bʌtmənt/
Danh từ
  • sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)
  • sự từ chối, sự cự tuyệt
Kinh tế
  • bác bỏ
  • chứng cứ để bác (bỏ)
  • sự bác (bỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận