Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rebroadcasting
rebroadcasting
Danh từ
sự tiếp phát; sự phát thanh lại
Kỹ thuật
sự phát lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận