Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rebarbarise
rebarbarise
/"ri:"bɑ:bəraiz/ (rebarbarize) /"ri:"bɑ:bəraiz/
Động từ
làm trở thành dã man (một dân tộc)
làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ)
Thảo luận
Thảo luận