1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rebarbarise

rebarbarise

/"ri:"bɑ:bəraiz/ (rebarbarize) /"ri:"bɑ:bəraiz/
Động từ
  • làm trở thành dã man (một dân tộc)
  • làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận