1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rebaptise

rebaptise

/"ri:bæp"taiz/ (rebaptise) /rebaptise/
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận