1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rebake

rebake

/"ri:"beik/
Động từ
  • nướng lại (bánh...)
  • nung lại (gạch, ngói...)
Kinh tế
  • nướng lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận