Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rebake
rebake
/"ri:"beik/
Động từ
nướng lại (bánh...)
nung lại (gạch, ngói...)
Kinh tế
nướng lại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận