Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reawaken
reawaken
/"ri:ə"weikn/
Động từ
đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại
lại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại
gợi lại
to
reawaken
someone"s
love
:
gợi lại tình yêu của ai
Nội động từ
thức dậy lại; tỉnh giấc lại
thức tỉnh lại, tỉnh ngộ lại
Thảo luận
Thảo luận