1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reawaken

reawaken

/"ri:ə"weikn/
Động từ
  • đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại
  • lại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại
  • gợi lại
Nội động từ
  • thức dậy lại; tỉnh giấc lại
  • thức tỉnh lại, tỉnh ngộ lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận