Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reassuring
reassuring
/,ri:ə"ʃuəriɳ/
Tính từ
làm yên lòng; làm vững dạ
Thảo luận
Thảo luận