1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reassuring

reassuring

/,ri:ə"ʃuəriɳ/
Tính từ
  • làm yên lòng; làm vững dạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận