Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reassure
reassure
/,ri:ə"ʃuə/
Động từ
cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa
bảo hiểm lại
Kinh tế
người tái bảo hiểm
Xây dựng
trấn an
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận