1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reassurance

reassurance

/,ri:ə"ʃuərəns/
Danh từ
  • sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa
  • sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ
  • sự bảo hiểm lại
Kinh tế
  • tái bảo hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận