Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reassignment
reassignment
Kinh tế
sự bổ nhiệm lại
sự tái chuyển nhượng
sự thuyên chuyển
Kỹ thuật
gán lại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận