1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reassignment

reassignment

Kinh tế
  • sự bổ nhiệm lại
  • sự tái chuyển nhượng
  • sự thuyên chuyển
Kỹ thuật
  • gán lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận