1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reassess

reassess

/"ri:ə"ses/
Động từ
  • định giá lại để đánh thuế
  • định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)
  • đánh thuế lại; phạt lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận