Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reassess
reassess
/"ri:ə"ses/
Động từ
định giá lại để đánh thuế
định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)
đánh thuế lại; phạt lại
Thảo luận
Thảo luận