1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reassemble

reassemble

/"ri:ə"sembl/
Động từ
  • tập hợp lại
  • lắp lại, ráp lại
Kỹ thuật
  • ghép lại
  • lắp lại
  • ráp
  • ráp lại
Xây dựng
  • tái lắp ráp
Hóa học - Vật liệu
  • tập hợp lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận