reasonably
Phó từ
- hợp lý
- vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá
reasonably good/cheap/intelligent:
khá tốt/rẻ/thông minh
một quyển sách giá cả phải chăng
reasonably good/cheap/intelligent:
khá tốt/rẻ/thông minh
một quyển sách giá cả phải chăng
Thảo luận