1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reasonably

reasonably

Phó từ
  • hợp lý
  • vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá
    • reasonably good/cheap/intelligent:

      khá tốt/rẻ/thông minh

    • a reasonably-priced book:

      một quyển sách giá cả phải chăng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận