Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ real property
real property
/,riəl"prɔpəti]
Danh từ
tài sản thực tế (ruộng đất, nhà ở)
Kinh tế
bất động sản
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận