1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ real property

real property

/,riəl"prɔpəti]
Danh từ
  • tài sản thực tế (ruộng đất, nhà ở)
Kinh tế
  • bất động sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận