1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ real investment

real investment

Kinh tế
  • đầu tư hiện vật (trường học, bệnh viện)
  • đầu tư tập thể
  • đầu tư thực tế
  • đầu tư vào mức tư liệu sản xuất
  • đầu tư vào tài sản xã hội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận