ready-made
/"redi"meid/
Động từ
- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
- tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
- bán được, thu được
Kinh tế
- làm sẵn
- may sẵn
Kỹ thuật
- bê tông trộn sẵn
- có sẵn
- làm sẵn
Chủ đề liên quan
Thảo luận