1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ready-made

ready-made

/"redi"meid/
Động từ
  • thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
  • thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
  • tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
  • bán được, thu được
Kinh tế
  • làm sẵn
  • may sẵn
Kỹ thuật
  • bê tông trộn sẵn
  • có sẵn
  • làm sẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận