1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ readout

readout

Kỹ thuật
  • đọc ra (thông tin)
  • màn hình
  • sự chỉ báo
  • sự hiển thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận