1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ readopt

readopt

Động từ
  • lại chấp nhận
  • lại nhận làm con nuôi, lại nhận làm người thừa tự

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận