1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ readjustment

readjustment

/"ri:ə"dʤʌstmənt/
Danh từ
  • sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng
  • sự thích nghi lại
Kinh tế
  • sự tái điều chỉnh
  • sự tái điều chỉnh (về kinh tế)
Kỹ thuật
  • sự điều chỉnh lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận