Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ readjustment
readjustment
/"ri:ə"dʤʌstmənt/
Danh từ
sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng
sự thích nghi lại
Kinh tế
sự tái điều chỉnh
sự tái điều chỉnh (về kinh tế)
Kỹ thuật
sự điều chỉnh lại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận