Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ re-trace
re-trace
/"ri:"treis/
Động từ
vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
truy cứu gốc tích
hồi tưởng lại
trở lại (con đường cũ); thoái lui
to
retrace
one"s
step
(way)
:
thoái lui; trở lại ý kiến trước
Thảo luận
Thảo luận