1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-form

re-form

/"ri:"fɔ:m/
Động từ
  • tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội...)
Nội động từ
  • tập hợp lại (quân lính)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận