1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-exportation

re-exportation

/"ri:,ekspɔ:"teiʃn/
Danh từ
  • sự xuất khẩu lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận