Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ re-export
re-export
/"ri:eks"pɔ:t/
Động từ
xuất khẩu lại (một mặt hàng)
Kinh tế
sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận