1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-exchange

re-exchange

Danh từ
  • sự giao hoán, sự giao dịch lại
Kinh tế
  • hối phiếu bị hồi lại
  • hối phiếu trả lại
  • tái giao dịch
  • tái giao hoán
  • tiền truy hoàn hối phiếu
  • trao đổi lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận