1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-entry

re-entry

/ri:"entri/
Danh từ
  • sự lại trở vào
  • sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)
Kinh tế
  • sự nhập khẩu trở lại
  • sự tái nhập khẩu
  • tái nhập khẩu
Kỹ thuật
  • gọi lại
  • sự hồi quyển (của tàu vũ trụ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận