Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ re-entry
re-entry
/ri:"entri/
Danh từ
sự lại trở vào
sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)
Kinh tế
sự nhập khẩu trở lại
sự tái nhập khẩu
tái nhập khẩu
Kỹ thuật
gọi lại
sự hồi quyển (của tàu vũ trụ)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận