1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-enter

re-enter

/"ri:"entə/
Động từ
  • lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)
  • lại vào (phòng...)
Nội động từ
  • lại trở vào
Kinh tế
  • đăng ký lại
  • ghi lại
  • ghi lại, vào sổ lại, đăng kí lại
  • vào sổ lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận