Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ re-enforce
re-enforce
/"ri:in"fɔ:s/
Động từ
lại đem thi hành (một đạo luật...)
lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...)
(+ pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo
to
re-enforce
one"s
will
upon
someone
:
lại bắt ai phải theo ý mình
Thảo luận
Thảo luận