1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-energize

re-energize

Điện
  • cấp điện lại (cho)
  • đóng điện lại (cho)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận