1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-edify

re-edify

/"ri:"edifai/
Động từ
  • dựng lại, xây lại; kiến thiết lại
  • nghĩa bóng xây dựng lại (hy vọng...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận