1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-echo

re-echo

/ri:"ekou/
Danh từ
  • tiếng vang lại, tiếng dội lại
Động từ
  • vang lại, dội lại (tiếng kêu...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận