Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ re-dye
re-dye
/"ri:"dai/
Động từ
nhuộm lại (áo, tóc...)
Thảo luận
Thảo luận