1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-creation

re-creation

/"ri:kri"eiʃn/
Danh từ
  • sự lập lại, sự tạo lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận