1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-count

re-count

/"ri:"kaunt/
Danh từ
  • sự đếm phiếu lại
Động từ
  • đếm (phiếu) lại (để kiểm tra)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận