1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ re-apparel

re-apparel

/"ri:ə"pærəl/
Động từ
  • mặc quần áo lại cho (ai)
  • trang điểm lại cho (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận