1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rc

rc

Viết tắt
  • chữ thập đỏ (Red cross)
  • giáo hội La Mã (Roman Catholic)
Điện tử - Viễn thông
  • điện trở tụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận