1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ razzle

razzle

  • (to be / go (out on the razzle) đi ăn uống và vui chơi; mừng cái gì; chè chén linh đinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận