Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ razor-blade
razor-blade
/"reizəbleid/
Danh từ
lưỡi dao bào, lưỡi dao cạo
Thảo luận
Thảo luận