Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ razor-back
razor-back
/"reizəbæk/
Danh từ
lưng nhọn
cá voi lưng xám (cũng razor-back whale)
Thảo luận
Thảo luận