Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raptorial
raptorial
/ræp"tɔ:riəl/
Tính từ
loài ăn thịt (chim, thú)
nghĩa bóng
tham lam, tham tàn
Danh từ
chim ăn thịt
Kinh tế
chim thịt
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận