1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raptorial

raptorial

/ræp"tɔ:riəl/
Tính từ
  • loài ăn thịt (chim, thú)
  • nghĩa bóng tham lam, tham tàn
Danh từ
  • chim ăn thịt
Kinh tế
  • chim thịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận