1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ransom

ransom

/"rænsəm/
Danh từ
  • sự chuộc (một người bị bắt...)
  • tiền chuộc
  • tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)
Động từ
  • chuộc, nộp tiền chuộc (ai)
  • giữ (ai...) để đòi tiền chuộc
  • thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc
  • đòi tiền chuộc (ai)
  • nghĩa bóng chuộc (tội lỗi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận