Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ransom
ransom
/"rænsəm/
Danh từ
sự chuộc (một người bị bắt...)
tiền chuộc
to
hold
someone
to
ransom
:
giữ ai lại để đòi tiền chuộc
tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)
Động từ
chuộc, nộp tiền chuộc (ai)
giữ (ai...) để đòi tiền chuộc
thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc
đòi tiền chuộc (ai)
nghĩa bóng
chuộc (tội lỗi)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận