1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiation rocket

radiation rocket

Điện tử - Viễn thông
  • tên lửa có lực đẩy (chạy bằng) bức xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận