1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiation resistance

radiation resistance

Điện tử - Viễn thông
  • điện trở bức xạ
  • độ bền trước bức xạ
  • độ chống bức xạ
  • tính chống bức xạ
  • trở kháng bức xạ
Điện lạnh
  • điện trở bức xạ (của ăng ten)
  • tính kháng bức xạ
Điện
  • tổng điện trở bức xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận