1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiation loss

radiation loss

Vật lý
  • tổn hao do bức xạ
Điện
  • tổn thất phát xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận