1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiation dosimeter

radiation dosimeter

Kỹ thuật
  • liều lượng kế bức xạ
Điện lạnh
  • xạ lượng kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận