1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radar clutter

radar clutter

Kỹ thuật
  • vệt dội tạp
  • vệt dội tạp rađa
Điện lạnh
  • vệt phản xạ từ phông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận